Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đóng cửa

n

とじまり - [戸締まり]
かんもん - [関門]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đóng cửa (không kinh doanh)

    きゅうぎょう - [休業], đóng cửa ngân hàng: 銀行休業, Đóng cửa không kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động:...
  • Sự đóng cửa hàng

    へいてん - [閉店], 7 giờ đóng cửa hàng: 七時に閉店
  • Sự đóng cửa không kinh doanh

    きゅうぎょう - [休業]
  • Sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm

    ごようおさめ - [御用納め] - [ngỰ dỤng nẠp]
  • Sự đóng dấu

    スタンピング
  • Sự đóng giày

    せいか - [製靴]
  • Sự đóng gói

    ほうそう - [包装], パッケージ, パック, パッキング, ハウジング, つつみ - [包み], こんぽう - [梱包], パッキング,...
  • Sự đóng gói hành lý

    にづくり - [荷造り], にづくり - [荷作り], đóng gói hành lý đã xong chưa?: ~はもう終わりましたか?
  • Sự đóng góp

    とうこう - [投稿], こうけん - [貢献], きふ - [寄附], きふ - [寄付], tạp chí sử dụng đóng góp của độc giả: 読者の投稿を使って雑誌を編さんする,...
  • Sự đóng góp lớn lao

    こうろう - [功労], đóng góp lớn lao cho ~: ~に対する功労, nhận được phần thưởng cho đóng góp lớn lao từ chính phủ...
  • Sự đóng hàng

    にづくり - [荷造り], にづくり - [荷作り]
  • Sự đóng hộp

    かんづめ - [缶詰め], đóng hộp cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng hộp: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng hộp: 缶詰め製品
  • Sự đóng kiện

    パッキング
  • Sự đóng kín

    ストッページ, へいそく - [閉塞]
  • Sự đóng lon

    かんづめ - [缶詰め], đóng lon cái gì: ~を缶詰めにする, sản phẩm đóng lon: 缶詰め製品
  • Sự đóng mạch

    カッチングイン, カットイン
  • Sự đóng ngắt điện

    きりかえ - [切り替え], きりかえ - [切り換え]
  • Sự đóng quân

    ちゅうりゅう - [駐留] - [trÚ lƯu]
  • Sự đóng và mở

    かいへい - [開閉], đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy: 不必要にふたを開閉しない, đóng mở mạch điện: 回路を開閉する,...
  • Sự đóng và ngắt dòng điện

    てんめつ - [点滅], chú ý đến đèn thông báo điện thoại đang ở trong chế độ vắng nhà đang nhấp nháy: 留守電が入っていることを知らせるライトが点滅しているのに気が付く,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top