Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đảo chính

n

とうかく - [倒閣]
kế hoạch đảo chính: 倒閣計画

Xem thêm các từ khác

  • Sự đảo lộn

    さかだち - [逆立ち], さかさま - [逆様], さかさ - [逆さ], あべこべ, trước sau bị đảo lộn: 前後が~だ。
  • Sự đảo ngược

    はんてん - [反転]
  • Sự đấm bóp

    あんま - [按摩], người xoa bóp, nhân viên xoa bóp: ~ 者
  • Sự đấm ngã

    ノック
  • Sự đấu bò

    とうぎゅう - [闘牛] - [ĐẤu ngƯu]
  • Sự đấu tay đôi

    シングルス
  • Sự đấu thầu

    にゅうさつ - [入札], あいみつもり - [相見積り] - [tƯƠng kiẾn tÍch], đấu thầu rộng rãi: 一般入札
  • Sự đấu thầu công khai

    こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [cÔng khai nhẬp trÁt], sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu...
  • Sự đấu tranh

    とうそう - [闘争], たたかい - [戦い], そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], nhân viên bước vào sự đấu tranh...
  • Sự đấu tranh chống lại bệnh tật

    とうびょう - [闘病] - [ĐẤu bỆnh]
  • Sự đấu tranh vì quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Sự đấu vật

    レスリング
  • Sự đần độn

    ばかなもの - [愚か者], どんかん - [鈍感], ぐどん - [愚鈍], あほんだら, anh ta hành động như một kẻ đần độn (ngu...
  • Sự đầu cơ

    とうき - [投機], そうば - [相場], kiếm lợi lớn từ đầu cơ vào thị trường chứng khoán: この株式市場における投機による収益は膨大なものである,...
  • Sự đầu cơ (tích trữ)

    かいしめ - [買い占め], tích trữ số lượng lớn cổ phiếu: 株の大量買い占め, công ty đó đã đầu cơ bất động sản...
  • Sự đầu cơ tích trữ

    かいしめ - [買い占め]
  • Sự đầu hàng

    こうふく - [降伏], こうさん - [降参], tớ không thể trả lời được câu hỏi của cậu, xin đầu hàng.: 君の質問に答えられない,降参だ。
  • Sự đầu thai chuyển kiếp

    てんせい - [転生] - [chuyỂn sinh], てんしょう - [転生] - [chuyỂn sinh], luân hồi chuyển kiếp: 輪廻転生, chuyển kiếp/ đầu...
  • Sự đầu tư

    とうし - [投資], インベストメント, đầu tư quá nhiều vào trang thiết bị để ai đó vận hành: (人)が行う設備への過大投資,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top