Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bất hạnh

Mục lục

n

ふこう - [不幸]
ふきつ - [不吉]
ふうん - [不運]
はっこう - [薄幸] - [BẠC HẠNH]
はっこう - [薄倖] - [BẠC HẠNH]
しつい - [失意]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top