Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chính đáng

n

せいとう - [正当]
ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước Anh.: (人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する

Xem thêm các từ khác

  • Sự chói chang

    ぎらぎら, ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước: 水面に映ったぎらぎらする日光
  • Sự chói lọi

    ビビッド, あざやか - [鮮やか]
  • Sự chói tai

    みみざわり - [耳障り]
  • Sự chóng mặt

    くらくら
  • Sự chôn cất

    まいそう - [埋葬]
  • Sự chôn giấu

    まいぞう - [埋蔵]
  • Sự chùng

    たるみ, だれ, category : ゴム
  • Sự chú giải

    ちゅうしゃく - [注釈], tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của shakespeare có kèm chú giải.: 注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。
  • Sự chú trọng

    じゅうし - [重視], category : 財政
  • Sự chú ý

    ちゅうもく - [注目], ちゅうい - [注意], じもく - [耳目], きくばり - [気配り], cải cách giáo dục trở thành tâm điểm...
  • Sự chú ý cần thiết

    ようちゅうい - [要注意]
  • Sự chú ý của công chúng

    ひとめ - [人目] - [nhÂn mỤc], thu hút sự chú ý của công chúng: 人目につく, tránh sự chú ý của công chúng: 人目を避ける
  • Sự chú ý khi thao tác

    とりあつかいちゅうい - [取扱注意], Đồ dễ vỡ! cẩn thận khi sử dụng: 割れ物につき取扱注意、易損品
  • Sự chú ý nghe

    けいちょう - [傾聴], tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe: 熱心に傾聴している, lắng nghe câu chuyện của ai.: (人)の話を傾聴する
  • Sự chú ý trong thao tác

    とりあつかいちゅうい - [取り扱い注意]
  • Sự chú ý đến tiểu tiết

    しゅうとう - [周到]
  • Sự chúc

    しゅくが - [祝賀]
  • Sự chúc mừng

    チア, しゅくふく - [祝福], しゅくが - [祝賀], けいしゅく - [慶祝], けいが - [慶賀], がし - [賀詞], おいわい - [お祝い],...
  • Sự chúc mừng và sự chia buồn

    けいちょう - [慶弔], điện mừng hoặc chia buồn: ~ 電報
  • Sự chúc phúc

    しゅくふく - [祝福]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top