Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự không hợp lý

Mục lục

exp

ふとう - [不当]
ふごうり - [不合理]
うそ - [嘘]
Tôi học như vậy mà không đỗ thì thật là không hợp lý.: こんなに勉強したんだから合格しなけりゃ嘘だよ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top