Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự không rõ ràng

Mục lục

exp

ふしん - [不審]
ふしょう - [不詳]
ばくぜん - [漠然]
にごり - [濁り] - [TRỌC]
うやむや - [有耶無耶]
nói những điều không rõ ràng: 有耶無耶を言う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top