- Từ điển Việt - Nhật
Sự khổ sở vì bệnh tật
exp
びょうく - [病苦]
- khổ sở vì bệnh tật: 病苦に悩まされる
Xem thêm các từ khác
-
Sự khổ tâm
くのう - [苦悩], nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩, nỗi khổ tâm gây ra bởi nhiều sự... -
Sự khổ đau
なやみ - [悩み], đấy là nguồn gốc của sự khổ đau: それが悩みの種だ -
Sự khổ ải
にんく - [忍苦], cuộc sống khổ ải: 忍苦の生活 -
Sự khổng lồ
じんだい - [甚大], きょだい - [巨大], きょかん - [巨漢], con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển: 巨大な波が浜に打ち上げた,... -
Sự khớp khóa
キーしょうごう - [キー照合] -
Sự khớp nhau
すりあわせ -
Sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ, シンクロ -
Sự kinh doanh
えいぎょう - [営業] -
Sự kinh doanh hàng ăn trộm
とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi] -
Sự kinh doanh đồ ăn trộm
とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi] -
Sự kinh doanh độc lập
じえいぎょう - [自営業], người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày: 日々の資金繰りに追われる自営業者,... -
Sự kinh dị
ホラー, phim kinh dị: ~ 映画 -
Sự kinh hoàng
パニック, きょうこう - [恐慌] -
Sự kinh khủng
きょうらん - [狂乱], vật giá leo thang kinh khủng: 狂乱物価 -
Sự kinh ngạc
ぎょっと, きょうたん - [驚嘆], thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業, kinh ngạc trước sự hiểu biết rộng rãi của... -
Sự kinh qua
けいか - [経過] -
Sự kinh sợ
フェア, けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,... -
Sự kinh tởm
しゅうあく - [醜悪], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,... -
Sự kinh điển
しはん - [師範] -
Sự kiêm nhiệm
けんにん - [兼任], sự kiêm nhiệm bên ngoài: 外部兼任, giám đốc kiêm nhiệm: 兼任重役, sự hạn chế kiêm nhiệm: 兼任制限,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.