Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lộ ra

n

ろしゅつ - [露出]
Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt: コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる
Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên: 露出したパイプから漏れている水
てきはつ - [摘発]
đối mặt với chính phủ liên bang về sự giả mạo giấy tờ: 文書偽造罪による連邦政府の摘発に直面する

Xem thêm các từ khác

  • Sự lộ vỉa

    クロッピング
  • Sự lộn ngược

    うらがえし - [裏返し]
  • Sự lộn tung

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Sự lộn vòng

    ロール
  • Sự lộn xộn

    わいざつ - [猥雑] - [Ổi tẠp], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], ふんきゅう - [紛糾], びんらん...
  • Sự lộng lẫy

    そうだい - [壮大], ゴージャス, ごうそう - [豪壮], こうき - [光輝], かれい - [華麗], cô gái lộng lẫy: ゴージャスな女,...
  • Sự lộng lẫy giả tạo

    げんよう - [衒耀] - [huyỄn diỆu]
  • Sự ma sát

    まさつ - [摩擦], フリクション
  • Sự ma sát nước lạnh

    れいすいまさつ - [冷水摩擦]
  • Sự mai mối

    みあい - [見合い], ばいしゃく - [媒酌]
  • Sự mai phục

    まちぶせ - [待ち伏せ], ふくへい - [伏兵]
  • Sự man rợ

    バーバリズム
  • Sự mang thai

    にんしん - [妊娠], かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,...
  • Sự mang theo

    じさん - [持参], けいたい - [携帯]
  • Sự mang đi

    はんしゅつ - [搬出], テークアウェイ
  • Sự mau lẹ

    はやさ - [速さ], すみやか - [速やか], スピーディー, じんそく - [迅速], có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc...
  • Sự may

    さいわい - [幸い]
  • Sự may chần

    さしぬい - [刺し縫い] - [thÍch phÙng], さしこ - [刺し子] - [thÍch tỬ]
  • Sự may mắn

    ラッキー, まぐれ - [紛れ] - [phÂn], タイムリー, さち - [幸], さいわい - [幸い], きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], tôi...
  • Sự may rủi của thị trường

    しじょうリスク - [市場リスク], category : リスク・リターン, explanation : 株式市場や債券市場などの市場に投資することによって生ずるリスク。///価格変動リスクが代表的なものだが、金利リスクや為替リスクなどもある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top