Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mới

n

ニュー
あらた - [新た]
chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.: 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている
thế giới đang đón chào một thời đại hoàng kim mới về ~.: 世界はまさに~の新たなる黄金時代の幕開けを迎えようとしている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top