Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phạt

Mục lục

n

ペナルティー
ばつ - [罰]
Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng.: 最近の親は、常日ごろの振る舞いを子どもに教えるのに、罰したり褒めたりしようとしがちだ
né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~: (人)を受けるべき罰から逃れさせる
ばち - [罰]
Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái.: 両親は時に子どもを罰しなければならない
ちょうかい - [懲戒]
Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty.: 彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。
しょぶん - [処分]
しょばつ - [処罰]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phản công

    はんこう - [反攻] - [phẢn cÔng], リアクション
  • Sự phủ

    オーバラップ, コーチング
  • Sự quăn

    カーリング
  • Sự rèn

    ハマリング, ピーニング, フォージング, explanation : 連続打撃により表面に塑性変形を与えること。
  • Sự rút xương

    ほねぬき - [骨抜き]
  • Sự rạn

    クレイジング
  • Sự rắn

    こうしつ - [硬質]
  • Sự rền rĩ

    うなり - [唸り] - [niỆm]
  • Sự rỗ

    ピッチング
  • Sự sẩy thai

    にんしんちゅうぜつ - [妊娠中絶], だたい - [堕胎], tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.: バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ,...
  • Sự theo đuổi

    たんきゅう - [探究], たんきゅう - [探求], じゅうじ - [従事], họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến...
  • Sự thiếu

    ふってい - [払底], けつぼう - [欠乏], けつじょ - [欠如], thiếu nhân tài: 人材の払底, thiếu thốn hai mặt a và b: aとbの両方の欠乏,...
  • Sự thoái hóa

    れっか - [劣化]
  • Sự thành thực

    じつ - [実]
  • Sự thú nhận

    はくじょう - [白状], こくはく - [告白], thú nhận tội ác: 罪を告白する
  • Sự thăm quan

    かんこう - [観光], tham quan luân đôn: ロンドン観光, tham quan hướng về thiên nhiên: 自然に親しむ観光
  • Sự thắt

    ネッキング
  • Sự thọc mạch

    ものずき - [物好き], tôi không phải làm việc vì sự hiếu kỳ đâu.: 私は物好きに働いているのではない.
  • Sự thụ thai

    じゅたい - [受胎]
  • Sự thử

    モニタリング, トライ, テスト, トライヤル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top