Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phong tỏa

n

へいさ - [閉鎖]
Phong tỏa tuyến đường.: 車線閉鎖
Phong tỏa các gian hàng nhà máy, xí nghiệp giao dịch.: 取引先企業の工場や店舗の閉鎖
ふうさ - [封鎖]
Phong tỏa nạn đói: 食糧封鎖
phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.: 政府の指令による空港封鎖

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top