Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phun trào núi lửa

n, exp

ごじんか - [ご神火]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phun tĩnh

    スタチックスプレイング
  • Sự phun đặc

    むきふんしゃ - [無気噴射], category : 加工
  • Sự phung phí

    らんぴ - [濫費], ほんぽう - [奔放], きょうしゃ - [驕奢] - [kiÊu xa], phung phí vô trách nhiệm.: 無責任な奔放さ
  • Sự phung phí tài sản

    ざいさんこうはい - [財産荒廃]
  • Sự phàn nàn

    もんく - [文句], こぼしばなし, こうぎ - [抗議], クレーム, くりごと - [繰り言], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], chẳng...
  • Sự phá bằng dầu

    ブレーキングオイル
  • Sự phá bỏ giao ước

    はやく - [破約], phá bỏ hợp đồng: ~との破約, hủy bỏ hợp đồng.: 破約する
  • Sự phá giá

    かかくはかい - [価格破壊]
  • Sự phá hoại

    はかい - [破壊], たいぎょう - [怠業], luật ngăn cấm những hành động phá hoại: 破壊活動防止法
  • Sự phá hoại của nước

    すいがい - [水害]
  • Sự phá huỷ

    ダメージ, だいなし - [台無し], こうはい - [荒廃], bị phá huỷ, chịu thiệt hại: ~ を受ける, cơn mưa đã phá hủy...
  • Sự phá hỏng

    はそん - [破損], はかい - [破壊], レック, chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do...
  • Sự phá hủy hoàn toàn

    ぜんしょう - [全焼]
  • Sự phá lõi

    ブレーキングイン, ブレーキングインランニング
  • Sự phá lệ thường

    はれつ - [破裂], phá vách tự do của tâm thất: 心室自由壁破裂
  • Sự phá ngang

    へんじょう - [返上], せんだんはかい - [せん断破壊]
  • Sự phá ngục

    はごく - [破獄] - [phÁ ngỤc]
  • Sự phá sản

    はたん - [破綻], はさん - [破産], とうさん - [倒産], Đã từng là một trong những cửa hàng dẫn đầu nhật bản, nhưng...
  • Sự phá thai

    にんしんちゅうぜつ - [妊娠中絶], だたい - [堕胎], じんこうりゅうざん - [人工流産] - [nhÂn cÔng lƯu sẢn], tôi hoàn...
  • Sự phá vỡ

    はれつ - [破裂], とっぱ - [突破], vỡ đĩa sụn nằm ở giữa cột sống: 脊柱の中央に起きた椎間板破裂, phá thai nằm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top