- Từ điển Việt - Nhật
Sự rèn trong nhiệt
Kỹ thuật
ねつかんたんぞう - [熱間鍛造]
Xem thêm các từ khác
-
Sự rèn trực tiếp
ダイレクトハマリング -
Sự rét mướt
かんれい - [寒冷] -
Sự rê bóng
ドリブル -
Sự rên rỉ
ヤンマ -
Sự rít gió
エアブラースト -
Sự rò
ラナウト, ランアウト -
Sự rò (rỉ)
リーク, リーケージ -
Sự rò nước khi bơm
スリッパポンプ -
Sự rò rỉ
リーク, だつろう - [脱漏], ドリブル, ブリード -
Sự rò thoát khí
ブローバイ, ブローバイガス -
Sự rò điện
ろうでん - [漏電], thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện: 漏電回路安全装置は感電から守ってくれる -
Sự rón rén
しのびあし - [忍び足], đi rón rén: 忍び足で歩く -
Sự rót khuôn
モールディング -
Sự rót khuôn nhỏ giọt
ドリップモルジング -
Sự rót vào
ちゅうにゅう - [注入] -
Sự rót đầy
じゅうてん - [充填], フィリング -
Sự rõ ràng
めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, ちょめい - [著明] - [trƯỚc minh], せんめい - [鮮明], じめい - [自明],... -
Sự rõ ràng chính xác
てきかく - [的確], giải quyết chính xác và khẩn trương mọi vấn đề mới: ~における新たな課題について的確かつ積極的に対応する,... -
Sự rõ ràng rành mạch
めいさい - [明細] -
Sự rõ ràng và chính xác
めいかく - [明確]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.