Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự súc miệng

n

うがい - [含嗽] - [HÀM SẤU]
nước súc miệng: うがい水
súc miệng bằng nước: 水でうがいをする
vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối: のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした

Xem thêm các từ khác

  • Sự súc rửa

    スカベンジング
  • Sự súc tích

    かんめい - [簡明] - [giẢn minh]
  • Sự săn

    りょう - [猟]
  • Sự săn bắn

    ハンティング, ハンチング, かり - [狩り], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các cô gái lại không...
  • Sự săn bắt

    りょう - [猟], ハンチング
  • Sự săn lùng giá rẻ

    おしめがい - [押し目買い], category : 株式, explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。,...
  • Sự săn sóc

    ケア, săn sóc người sắp mất: 死にゆく人のケア
  • Sự sơ bộ

    しょほ - [初歩]
  • Sự sơ cứu

    きゅうきゅう - [救急], tiến hành sơ cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
  • Sự sơ khảo

    よせん - [予選], vòng sơ khảo cúp thế giới: ワールドカップ予選
  • Sự sơ suất

    ふちゅうい - [不注意], do sơ suất của tôi làm đám trẻ bị thương: 私の不注意で子供がけがをした
  • Sự sơ sài

    おおざっぱ - [大ざっぱ]
  • Sự sơn

    とそう - [塗装]
  • Sự sơn nhúng

    しんせきとそう - [浸漬塗装]
  • Sự sơn sửa móng tay

    マニキュア
  • Sự sơn toàn bộ các mặt

    ぜんめんぬり - [全面塗り]
  • Sự sơn tĩnh điện

    せいでんとそう - [静電塗装], explanation : 一般に被塗装物を陽極、噴霧装置を陰極とし、直流高電圧をかけて静電気を帯電させた噴霧状の塗料を、品物に電気的に引きつけて塗装する方法。,...
  • Sự sơn đen

    くろぬり - [黒塗り] - [hẮc ĐỒ]
  • Sự sưng phù

    あおぶくれ - [青膨れ]
  • Sự sưng tấy

    むくみ - [浮腫み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top