Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thông dâm

n

わかん - [和姦] - [HÒA GIAN]
thông dâm: ~する

Xem thêm các từ khác

  • Sự thông dụng

    ポピュラー
  • Sự thông gió

    かんき - [換気]
  • Sự thông gió lại

    リブリージング
  • Sự thông hiểu

    そつう - [疎通], nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える, phương tiện...
  • Sự thông hơi

    つうき - [通気] - [thÔng khÍ], sự thông khí kém: 通気の悪い, yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt: 通気をよくするための必要事項
  • Sự thông khí

    つうき - [通気] - [thÔng khÍ], エアレーション, かんき - [換気], sự thông khí kém: 通気の悪い, yêu cầu cần thiết nhằm...
  • Sự thông kê nhân khẩu

    じんこうとうけい - [人口統計] - [nhÂn khẨu thỐng kẾ]
  • Sự thông minh

    ちせい - [知性], たくみ - [巧み], しゅんびん - [俊敏], きち - [機智] - [cƠ trÍ], インテリジェント, インテリジェンス,...
  • Sự thông qua

    けいゆ - [経由], かけつ - [可決], パス, sự thông qua bản kiến nghị bất tín: 不信任案の可決
  • Sự thông qua đường

    けいゆ - [経由], tới matxcova thông qua đường siberi: シベリア経由でモスクワに行く
  • Sự thông quan

    つうかん - [通関] - [thÔng quan], mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.: ~での通関に_分かけられる, chi phí bưu...
  • Sự thông thái

    はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn]
  • Sự thông thường

    レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], つうじょう - [通常], じょうむ - [常務], じょうき - [常軌], いつも -...
  • Sự thông thạo

    せいつう - [精通]
  • Sự thông tin

    れんらく - [連絡], つうしん - [通信], explanation : 情報を必要とする人に、即座に、こまめに、正しく伝達することを連絡という。連絡がよいということは、相手の仕事がうまくはかどるように援助していることになり、反対に連絡が悪いということは、相手の仕事の進行を妨げていることになる。まめに伝え合いたいものである。///連絡のコツは、ためずにその都度する、メモを活用する、待つばかりでなくこちらからも連絡する、ことがあげられる。,...
  • Sự thông tin dạng chuỗi

    シリアルつうしん - [シリアル通信]
  • Sự thông tri

    つうち - [通知]
  • Sự thông tuệ

    ちえ - [知恵], những người trẻ tuổi có thể học hỏi được rất nhiều từ những kinh nghiệm và sự thông tuệ của các...
  • Sự thông đạt

    つうたつ - [通達]
  • Sự thông đồng

    もくにん - [黙認], ないつう - [内通] - [nỘi thÔng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top