- Từ điển Việt - Nhật
Sự thú tội
n
こくはく - [告白]
- thú nhận tội ác: 罪を告白する
Xem thêm các từ khác
-
Sự thúc giục
とくそく - [督促], さいそく - [催促] -
Sự thúc ra
エキストルージョン -
Sự thúc sâu
ディープドローイング -
Sự thúc ép
きょうこう - [強行] -
Sự thúc đẩy
はくしゃ - [拍車], そくしん - [促進], すいしん - [推進], どうきづけ - [動機づけ], thúc đẩy hơn nữa các hoạt động... -
Sự thúc đẩy bán hàng
はんばいそくしん - [販売促進] - [phiẾn mẠi xÚc tiẾn] -
Sự thúc đẩy nhanh
うなぎのぼり - [鰻登り] - [man ĐĂng] -
Sự thúc đẩy phát triển
そくせい - [促成] -
Sự thăm dò
スパイ, プローブ -
Sự thăm dò chủ đề
ほうこくたいしょうだしん - [報告対象打診] -
Sự thăm hỏi
ほうもん - [訪問], chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được.: (人)がいつまでも忘れることのできない訪問 -
Sự thăm viếng
ほうもん - [訪問], とらい - [渡来], chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được.: (人)がいつまでも忘れることのできない訪問,... -
Sự thăng bằng
はかり - [秤], つりあい - [釣合い], つりあい - [釣合], つりあい - [釣り合い], へいこう - [平衡], lấy thăng bằng: 秤にかける,... -
Sự thăng bằng ở một mức thấp hơn
しゅくしょうきんこう - [縮小均衡], category : 財政 -
Sự thăng chức
とうよう - [登庸], しょうしん - [昇進] -
Sự thăng cấp
とうよう - [登庸], しんきゅう - [進級], しょうきゅう - [昇級], しょうかく - [昇格] -
Sự thăng cấp dần
エスカレート -
Sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng
にゅうまく - [入幕] - [nhẬp mẠc] -
Sự thăng giáng
フラクチェーション -
Sự thăng tiến
しょうしん - [昇進], しゅっせ - [出世], thăng tiến nhanh: ~が早い
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.