Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thẩm vấn

Mục lục

n

しんもん - [審問]
さもん - [査問]
ủy ban thẩm vấn: 査問委員会
きゅうもん - [糾問]
Thẩm vấn tù nhân: 囚人を糾問する
きつもん - [詰問]
thẩm vấn quá mức: 過度の詰問
thẩm vấn cùng ai: ~と詰問する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top