Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thay đổi

Mục lục

n

へんこう - [変更]
Giá cả được ghi trong đó có thể thay đổi được.: 記載の値段は変更されることがあります.
へんか - [変化] - [BIẾN HÓA]
Sự thay đổi khí hậu theo mùa rất rõ rệt.: 季節による気候の変化がとてもはっきりしている.
Phỏng cảnh nơi này có sự thay đổi theo mùa rất thú vị.: この景色は変化があって面白い.
へん - [変]
thay đổi của bốn mùa: 四季の変
ふりかえ - [振り替え]
đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc: 普通預金から当座預金に振り替える
チェンジ
シフト
こうたい - [交替]
きりかえ - [切り替え]
Loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang 4 bánh: 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる
かわり - [変わり] - [BIẾN]
Có gì thay đổi không?: お変わりありませんか?
Tôi biết cuộc sống của mình đang có nhiều thay đổi lớn: 自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている
Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi rất nhiều: 今やビジネス環境は大きく変わりつつある
Theo quy định mới này, cách thức thu hút vốn đầu tư của các do
かいへん - [改変] - [CẢi BiẾN]
thay đổi thời tiết: 気象改変
thay đổi gen (đột biến gen): 遺伝子改変
かいはい - [改廃] - [CẢi PHẾ]
mong muốn sự thay đổi của (cái gì đó): ~の改廃を要望する
かいせい - [改正]
thay đổi giá cả: 価格改正
thay đổi phương pháp cơ bản trong giáo dục: 教育基本法の改正
thay đổi một phần điều khoản xóa bỏ chiến tranh trong hiến pháp: 憲法の戦争放棄条項の部分的改正
thay đổi thuế nhập khẩu: 関税改正
いどう - [異動]
Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở phòng tôi.: 今年はうちの課の人事に異動はない。

Kỹ thuật

かいぞう - [改造]
ターン
チェンジ
へんか - [変化]
へんこう - [変更]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top