Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tiếp đón

n

たいぐう - [待遇]
sự tiếp đón khách thân thiện: 客に対して待遇が良い
ウエルカム
sự tiếp đón nồng nhiệt: 心よりのウエルカム
sự tiếp đón thịnh soạn: 惜しみないウエルカム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top