Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trở thành số không

exp

すいほう - [水泡]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trở thành thành viên nội các

    にゅうかく - [入閣] - [nhẬp cÁc]
  • Sự trở thành Đảng viên

    にゅうとう - [入党] - [nhẬp ĐẢng]
  • Sự trở về

    へんかん - [返還], きかん - [帰還], カムバック, かえり - [帰り], sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư: 移住者の故国への帰還,...
  • Sự trở về nhà

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される, ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. hè...
  • Sự trở về nhà sau thời gian tu hành

    げざん - [下山] - [hẠ sƠn]
  • Sự trở về thủ đô

    ききょう - [帰京], trở về thủ đô: 帰京する
  • Sự trốn học

    とうこうきょひ - [登校拒否] - [ĐĂng hiỆu cỰ phỦ], trốn học: 登校拒否をする, hội chứng bỏ học: 登校拒否症
  • Sự trốn nợ

    かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo]
  • Sự trốn thoát

    にげあし - [逃げ足], だっそう - [脱走], kẻ trốn thoát: 脱走者
  • Sự trốn thuế

    だつぜい - [脱税], viện trưởng bị bắt do trốn thuế.: 病院長が脱税で捕まった。
  • Sự trốn tránh

    きひ - [忌避], かいひ - [回避], người trốn (tránh) đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者, anh ấy bị kết tội trốn (tránh)...
  • Sự trốn việc

    ずるやすみ - [ずる休み], người trốn việc: ずる休みをする人, trốn việc ở cục cảnh sát.: 警官集団ずる休み
  • Sự trốn đi theo trai

    とうひこう - [逃避行] - [ĐÀo tỴ hÀnh]
  • Sự trống rỗng

    ブランク, ナッシング, くうきょ - [空虚], trống rỗng tinh thần: 精神的空虚, bộc lộ sự trống rỗng: 空虚さを浮き彫りにする,...
  • Sự trồi lên

    りゅうき - [隆起], sự trồi lên của đất đai: 〔土地の〕隆起
  • Sự trồng cây chuối

    とうりつ - [倒立] - [ĐẢo lẬp], さかだち - [逆立ち]
  • Sự trồng lúa

    いなさく - [稲作], trồng lúa có nguồn gốc từ Đông nam Á: 稲作は東南アジアにその源流がある。
  • Sự trồng muộn

    おくて - [晩生] - [vÃn sinh], おくて - [晩稲] - [vÃn ĐẠo], loại trồng muộn: 晩生種
  • Sự trệch

    へんさ - [偏差]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top