- Từ điển Việt - Nhật
Sự võng xuống
Kỹ thuật
たわみ
Xem thêm các từ khác
-
Sự vùi mình
ぼっとう - [没頭], tớ đã vùi đầu vào học tiếng anh khi lần đầu chuyển đến mỹ.: 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した,... -
Sự vùi đầu
ぼっとう - [没頭], tớ đã vùi đầu vào học tiếng anh khi lần đầu chuyển đến mỹ.: 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した,... -
Sự vĩ đại
ゆうだい - [雄大], せいだい - [盛大], きょだい - [巨大], いだい - [偉大], ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào:... -
Sự vĩnh biệt
わかれ - [別れ], vĩnh biệt cõi đời này: この世への別れ -
Sự vĩnh cửu
ゆうきゅう - [悠久], ちょうきゅう - [長久], じきゅう - [持久], こうきゅう - [恒久], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu],... -
Sự vĩnh viễn
ゆうきゅう - [悠久], まつだい - [末代], こうきゅう - [恒久], くおん - [久遠] - [cỬu viỄn], えいえん - [永遠], cầu... -
Sự văn minh
ぶんめい - [文明], thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.: 文明が残した足跡を見る -
Sự văng (vụn đá)
ブロー -
Sự vươn lên
アップ -
Sự vươn tới
リーチ -
Sự vượt biên giới
えっきょう - [越境] -
Sự vượt biên trái phép vào một quốc gia
みつにゅうこく - [密入国] - [mẬt nhẬp quỐc] -
Sự vượt biển
とかい - [渡海] - [ĐỘ hẢi], tàu vượt biển: 渡海船 -
Sự vượt biển khó khăn
なんこう - [難航] -
Sự vượt ngục
はろう - [破牢] - [phÁ lao] -
Sự vượt qua
つうか - [通過], ちょうこく - [超克] - [siÊu khẮc], sự vượt qua bắt buộc: 強引な通過〔議案の〕, sự đi qua mặt trời... -
Sự vượt qua đại dương
とよう - [渡洋] - [ĐỘ dƯƠng], hợp tác vượt đại dương: 渡洋作戦, chuyến bay vượt đại dương: 渡洋飛行 -
Sự vượt quyền
えっけん - [越権], chủ tịch nghị viện đã có hành vi vượt quyền khi từ chối phe đối lập.: 反対派を封じるなんて議長の越権行為だ。 -
Sự vượt quá vị trí
オーバトラベル -
Sự vượt sông
とか - [渡河] - [ĐỘ hÀ], かわごし - [川越し] - [xuyÊn viỆt], かわごえ - [川越え] - [xuyÊn viỆt], vượt sông tấn công:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.