Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vượt trội

n

あっとう - [圧倒]
Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc: 単純な事実に、ただただ圧倒される。
Khi anh ta hát bản balad, nó gây ra cho bạn một điều gì đó mà bạn thật sự không thể cắt nghĩa được: 彼がそのバラードを歌うと、はっきりとは指摘できない何かに圧倒される。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top