Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự viết tay

n

ホログラフイ
てかき - [手書き] - [THỦ THƯ]
Giấy kết hôn phải được viết bằng tay trên giấy tờ chính thức.: 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない
Làm ơn viết rõ nếu bạn viết tay lá đơn này: この用紙に手書きで記入する場合は読みやすい字で書いてください

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top