Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Suy diễn lùi

Tin học

こうほうすいろん - [後方推論]

Xem thêm các từ khác

  • Suy diễn quay lui

    うしろむきすいろん - [後向き推論]
  • Suy diễn tiến

    ぜんぽうすいろん - [前方推論], まえむきすいろん - [前向き推論]
  • Suy giảm

    へる - [減る], ていか - [低下する], げんしょう - [減少する], うすらぐ - [薄らぐ], げんしょう - [減少], げんすい -...
  • Suy luận

    みとおし - [見通し], すいろん - [推論], みとおす - [見通す]
  • Suy nghiệm

    じっけん - [実験]
  • Suy nghĩ

    しあん - [思案], かんがえかた - [考え方], かんがえ - [考え], おもう - [思う], おもい - [思い], かんがえる - [考える],...
  • Suy nghĩ của con người

    にんげんのしこう - [人間の思考] - [nhÂn gian tƯ khẢo], mô phỏng những suy nghĩ của con người.: 人間の思考をシミュレートする,...
  • Suy nghĩ lại

    はんせい - [反省する], ほんいする - [翻意する]
  • Suy nghĩ non nớt

    おさなごころ - [幼心]
  • Suy nghĩ nông cạn

    あさぢえ - [浅知恵] - [thiỂn tri huỆ]
  • Suy nghĩ thù địch

    てきい - [敵意]
  • Suy nghĩ trong lòng

    ないい - [内意] - [nỘi Ý], tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với tổng thư kí: 大統領は国務長官に内意を伝えた.,...
  • Suy nghĩ đơn giản

    むじゃき - [無邪気]
  • Suy ngẫm

    おもいこむ - [思い込む], anh ta đang trầm ngâm suy ngẫm: 彼は思い込んでいる
  • Suy nhược

    すいじゃく - [衰弱], うすらぐ - [薄らぐ]
  • Suy nhược thần kinh

    しんけいすいじゃく - [神経衰弱], うつびょう - [うつ病], khoảng ba mươi phần trăm số người được điều tra mắc bệnh...
  • Suy nhược đi

    よわる - [弱る], よわまる - [弱まる], おとろえる - [衰える], vì nóng bức gay gắt nên cơ thể bị suy nhược: ひどい暑さのため体が弱る,...
  • Suy niệm

    かいそうする - [回想する], おもいだす - [思い出す]
  • Suy ra

    あんしゅつする - [案出する], おす - [推す], かんがつく - [考つく]
  • Suy ra một công thức

    ほうていしきをみちびく - [方程式を導く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top