- Từ điển Việt - Nhật
Tài nguyên
Xem thêm các từ khác
-
Tài nguyên chia sẻ
きゅうゆうしさん - [共有資産], きょうゆうしげん - [共有資源] -
Tài nguyên hệ thống
システムしげん - [システム資源], システムリソース -
Tài nguyên kiểu phông
フォントしげん - [フォント資源] -
Tài nguyên máy tính
コンピュータしげん - [コンピュータ資源] -
Tài nguyên mạng
ネットワークしげん - [ネットワーク資源], ネットワークしさん - [ネットワーク資産], ネットワークリソース, もうリソース... -
Tài nguyên nội bộ
じこしげん - [自己資源] -
Tài nguyên thiên nhiên
てんねんしげん - [天然資源] - [thiÊn nhiÊn tƯ nguyÊn], có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên... -
Tài nguyên thông tin
じょうほうしげん - [情報資源] -
Tài nguyên trong
ないぶしよう - [内部仕様] -
Tài nguyên từ xa
えんかくしげん - [遠隔資源] -
Tài nhân
さいじん - [才人] -
Tài năng
のう - [能] - [nĂng], スカウト, しりょう - [資料], さいのう - [才能], きさい - [鬼才], うつわ - [器], anh ấy có tài năng... -
Tài năng thiên bẩm
てんぴん - [天稟] - [thiÊn bẨm], Đánh mất tài năng thiên bẩm: 天稟を失う -
Tài năng thiên phú
てんしつ - [天質] - [thiÊn chẤt] -
Tài năng tiềm ẩn
かくしげい - [隠し芸], bộc lộ tài năng tiềm ẩn: 隠し芸を披露する -
Tài năng trẻ
タレント -
Tài năng vĩ đại
いさい - [偉才] -
Tài năng văn học
ひっさい - [筆才] - [bÚt tÀi] -
Tài năng xoàng xĩnh
ぼんさい - [凡才]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.