Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tên thời thiếu nữ

n, exp

きゅうせい - [旧姓]
Sử dụng tên thời thiếu nữ: 旧姓(の)使用
Cho phép dử dụng tên thời thiếu nữ ở nơi làm việc: 職場での旧姓の使用を許す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top