- Từ điển Việt - Nhật
Tình yêu
Mục lục |
n
れんあい - [恋愛]
- Bài hát này nói về tình yêu.: この歌は恋愛を歌っている。
ラブ
ラヴ
ぼじょう - [慕情]
こいなさけ - [恋情] - [LUYẾN TÌNH]
こいなか - [恋仲] - [LUYẾN TRỌNG]
こいこころ - [恋心] - [LUYẾN TÂM]
- Tình yêu bùng cháy: 燃えるような恋心
- Tình yêu và những cơn ho là hai thứ không thể che giấu được: 恋心も咳も、隠すことはできない
- Làm cháy lại (làm sống lại, thổi bùng lại) tình yêu cũ (ngày xưa): (昔の)恋心を再燃させる
こい - [恋]
- Tình yêu ngọt ngào: 甘い恋
- Tình yêu vụng trộm: 忍ぶ恋
- Tình yêu bắt đầu nảy sinh giữa A và B: AとBの間に芽生えはじめている恋
- Tình yêu bị cấm đoán: 禁じられた恋
おもい - [思い]
アムール
あいじょう - [愛情]
- tình yêu bệnh hoạn đối với: ~に対する病的な愛情
- tình yêu vĩnh cửu: 永続する愛情
- tình yêu không đòi hỏi bất cứ thứ gì (không nghĩa vụ): 義務を伴わない愛情
- tình yêu con quên mình của các bà mẹ: 子どもへの母親の献身的な愛情
- tình yêu đối với nơi chôn rau cắt rốn: 生まれた土地に対する愛情
あいぎょう - [愛楽] - [ÁI LẠC]
あい - [愛]
- tình yêu đối với ai đó: ~に対する愛
- tình yêu vô bờ bến đối với: ~に対する異常な愛
- tình yêu bao la đối với: ~に対する大きな愛
- tình yêu của người cha: ~の父性愛
Xem thêm các từ khác
-
Tình yêu bao la
こいかわ - [恋河] - [luyẾn hÀ] -
Tình yêu cao thượng
プラトニックラブ -
Tình yêu cuồng nhiệt
ねつあい - [熱愛] - [nhiỆt Ái], cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.: 彼女は熱愛中だよ。, người vợ yêu thương anh ta hết lòng:... -
Tình yêu của con người
にんげんあい - [人間愛] - [nhÂn gian Ái], thể hiện tình yêu của con người: (人)の人間愛を引き出す -
Tình yêu của người làm cha
ふせいあい - [父性愛] - [phỤ tÍnh Ái] -
Tình yêu không biên giới
あいじょうにこっきょうはない - [愛情に国境はない] -
Tình yêu không biên giới.
あいじょうにこっきょうはない - [愛情に国境はない] -
Tình yêu không phân biệt tuổi tác.
あいじょうにねんれいはかんけいない - [愛情に年齢は関係ない] -
Tình yêu lầm đường lạc lối
みちならぬこい - [道ならぬ恋] -
Tình yêu mù quáng
みちならぬこい - [道ならぬ恋], ひれん - [悲恋], ちじょう - [痴情], có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù... -
Tình yêu nồng cháy
ねつあい - [熱愛] - [nhiỆt Ái], cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.: 彼女は熱愛中だよ。, người vợ yêu thương anh ta hết lòng:... -
Tình yêu quê hương
あいきょうしん - [愛郷心] - [Ái hƯƠng tÂm], tình yêu quê hương cháy bỏng vô bờ bến: 情けないまでの偏狭な愛郷心 -
Tình yêu sâu đậm
ふかいあいじょう - [深い愛情] - [thÂm Ái tÌnh], có một tình yêu sâu đậm với ai đó: (人)に対して深い愛情を抱いている,... -
Tình yêu sét đánh
ひとめぼれ - [一目惚れ] -
Tình yêu thuần khiết
きよいあい - [清い愛] - [thanh Ái] -
Tình yêu trong sáng
きよいあい - [清い愛] - [thanh Ái] -
Tình yêu đơn phương
かたおもい - [片思い] -
Tình yêu đất nước
あいこくしん - [愛国心], bài hát tràn ngập lòng yêu nước (tình yêu đất nước): 愛国心あふれる歌, lòng yêu nước (tình... -
Tình ái
あいじょう - [愛情] -
Tình ý
き - [気], anh ta có tình ý với cô ta: 彼は彼女に気がある
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.