Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tín dụng chấp nhận

Kinh tế

ひきうけしんようじょう - [引受信用状]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Tín dụng chứng từ

    にがわせしんよう - [荷為替信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng có bảo đảm

    たんぽつきしんよう - [担保付信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng dài hạn

    ちょうきしんよう - [長期信用], ちょうきしんようがし - [長期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tín dụng dự phòng

    すてうり - [捨て売り], よびしんよう - [予備信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tín dụng hãng buôn

    しゃないしんよう - [社内信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng hủy ngang

    とりけしかのうしんようじょう - [取消可能信用状], category : 対外貿易
  • Tín dụng không bảo đảm

    くりーんしんようじょう - [クリーン信用状], てがたかいとりぎんこうむしていしんようじょう - [手形買取銀行無指定信用状],...
  • Tín dụng không hủy ngang

    とりけしふのうしんようじょう - [取消不能信用状], category : 対外貿易
  • Tín dụng không kỳ hạn

    むきげんしんようじょう - [無期限信用状], category : 対外貿易
  • Tín dụng kỹ thuật

    ふりこしきそうごしんよう - [振子敷相互信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng trung ương)

    スワップ, category : 金利・為替, explanation : スワップとは2当事者(x,y)間で、事前に合意された数式にしたがって求められたキャシュフローを、決められた期間において、決められた回数だけ交換する契約である。///交換されるものによって、金利スワップ、通貨スワップやエクイティー・スワップなどと呼ばれる。///これらは、固定であっても変動であってもよい。///金利スワップの最も基本的なものは、プレイン・バニラ・スワップ(plain...
  • Tín dụng ngoại thương

    ぼうえきしんよう - [貿易信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng ngân hàng

    ぎんこうしんよう - [銀行信用]
  • Tín dụng người bán

    うりぬししんよう - [売主信用], きょうきゅうしんようじょう - [供給信用状]
  • Tín dụng ngắn hạn

    たんきしんよう - [短期信用], たんきしんようがし - [短期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tín dụng nhà nước

    こっかしんよう - [国家信用], せいふしんよう - [政府信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tín dụng nhập khẩu

    ゆにゅうしんようじょう - [輸入信用状], category : 対外貿易
  • Tín dụng nước ngoài

    がいこくしんよう - [外国信用]
  • Tín dụng thương nghiệp

    しょうぎょうしんよう - [商業信用], category : 対外貿易
  • Tín dụng trung hạn

    ちゅうきしんよう - [中期信用], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top