Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính hiện thực

n

リアリティー

Xem thêm các từ khác

  • Tính hiệu quả

    こうりつ - [効率], ゆうこう - [有効], こうりつせい - [効率性], category : 財政, category : 財政
  • Tính hiệu quả của mạng

    ネットワークこうりつ - [ネットワーク効率]
  • Tính hiệu quả của việc trao đổi khí

    がすこうかんこうりつ - [ガス交換効率]
  • Tính hoang dã

    やせい - [野性]
  • Tính hung ác

    ねいもう - [獰猛] - [? mÃnh], có một khuôn mặt trông ác ác: 獰猛な顔つきをしている, con cá sấu ác độc: 獰猛なワニ
  • Tính hào phóng

    きまえ - [気前], người mĩ bao giờ cũng hào phóng trong việc đóng góp từ thiện: アメリカ人は、チャリティーへの寄付にはいつでも気前が良い,...
  • Tính hám lợi

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲]
  • Tính háu ăn

    くいいじ - [食い意地] - [thỰc Ý ĐỊa], ほうしょく - [飽食], bệnh do ăn quá nhiều: 飽食による病気, tuổi phàm ăn.: 飽食の時代
  • Tính hình thức

    けいしきてき - [形式的], mang tính hình thức: 形式的であること, vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu...
  • Tính hút nước

    きゅうすいせい - [吸水性], explanation : 物体の水分を吸収する性質をいい、物体を一定温度において一定時間蒸留水に浸漬したときの重量増加と原重量との比を百分率で示す。
  • Tính hư

    わんぱく - [腕白]
  • Tính hướng dương

    こうじつせい - [向日性] - [hƯỚng nhẬt tÍnh], thực vật có tính hướng dương (quay về phía mặt trời): 向日性植物, tính...
  • Tính hướng nội

    ないこうせい - [内向性] - [nỘi hƯỚng tÍnh], tính cách hướng nội: 内向性人格
  • Tính hướng đến kích thích

    こうせい - [向性] - [hƯỚng tÍnh]
  • Tính hướng đến kích thích (của cây)

    こうせい - [向性] - [hƯỚng tÍnh], tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây: 栄養向性, hướng đến kích thích các...
  • Tính hướng đến ánh sáng

    こうこうせい - [向光性] - [hƯỚng quang tÍnh], có tính hướng đến ánh sáng.: 向光性の
  • Tính hạnh

    ひんせい - [品性]
  • Tính hấp dẫn

    コンバーチブル
  • Tính hấp tấp

    かるはずみ - [軽はずみ], いさみあし - [勇み足], tính hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại.: 仕事の中の...
  • Tính hợp lệ

    だとうせい - [妥当性], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top