Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính mềm dẻo

Mục lục

n

なんせい - [軟性] - [NHUYỄN TÍNH]
なんしつ - [軟質] - [NHUYỄN CHẤT]

Kỹ thuật

じゅうなんせい - [柔軟性]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top