- Từ điển Việt - Nhật
Tính từ
n
けいようし - [形容詞]
- Tính từ xác định hoàn toàn: 完全同定の形容詞
- Tính từ biểu thị tình cảm: 感情を表す形容詞
- Tính từ chỉ màu sắc: 色を示す形容詞
- Tính từ cụ thể: 具体形容詞
- Tính từ quan hệ: 関係形容詞
- Tính từ chỉ tính chất: 性質を示す形容詞
- Tính từ nghi vấn: 疑問形容詞
Xem thêm các từ khác
-
Tính ỳ
ラグ -
Tòa thánh
ほうおうちょう - [法王庁] -
Tóc mái
フリンジ -
Tô
かりる - [借りる] -
Tôi
わたし - [私], わたくし - [私], ぼく - [僕] - [bỘc], おれ - [俺], おのれ - [己] - [kỶ], アニーリング, アニール, しょうとん... -
Tôm
えび - [鰕], えび - [蛯], えび - [海老] - [hẢi lÃo] -
Tông đồ
もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生] -
Tù
しゅうじん - [囚人], かんごく - [監獄] -
Tùy theo
しだい - [次第] -
Tùy thuộc
しだい - [次第] -
Tùy ý
にんい - [任意], てきぎ - [適宜], ずいい - [随意], きまま - [気まま], まかす - [任す], 2 điểm tùy ý trên đường tròn:... -
Tý
ね - [子] - [tỬ] -
Tĩnh
スタティック, せいてき - [静的] -
Tăm
ようじ - [楊枝] -
Tăng
ふえる - [殖える], のぼる - [登る], あげる - [上げる], あがる - [上がる], タンク, tăng tốc độ: スピードを~, category... -
Tăng giá
かかくをあげる - [価格を上げる], ねあげ - [値上げ] -
Tăng phục
そうふく - [僧服], tăng phục màu nâu: 茶色の僧服, mặc tăng phục: 僧服を着て -
Tăng tốc
アクセレレート, レース, こうそくか - [高速化] -
Tơ
せんい - [繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], けんし - [絹糸], きぬいと - [繭糸] - [kiỂn mỊch], きぬいと - [絹糸],... -
Tơ bóng
ねりぎぬ - [練り絹] - [luyỆn quyÊn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.