Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính truyền nhiễm

n

でんせんせい - [伝染性] - [TRUYỀN NHIỄM TÍNH]
Một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn gia súc.: 家畜に感染しうる非常に伝染性の高いウイルス
phóng xuất ra những con virus có tính truyền nhiễm rất mạnh: 非常に伝染性の強いウイルスを放出する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top