- Từ điển Việt - Nhật
Tương lai xa
exp
のちのち - [後々] - [HẬU]
のちのち - [後後] - [HẬU HẬU]
Xem thêm các từ khác
-
Tương mù tạt
わさび, カラシ, tương mù tạt có vị cay: 辛いカラシ -
Tương phản
たいこうする - [対抗する], ぎゃく - [逆], コントラスト -
Tương phản với
にはんして - [に反して], にたいして - [に対して] -
Tương quan
そうかんてき - [相関的], そうかん - [相関する], にじゅんじて - [に准じて], そうかん - [相関], Điều tra nguyên nhân... -
Tương quan bộ phận
へんそうかん - [偏相関], category : マーケティング -
Tương quan chéo
そうごうそうかん - [相互相関] -
Tương quan lực lượng
りきりょうのたいひ - [力量の対比] -
Tương thân
そうあいする - [相愛する] -
Tương thân tương ái
あいみたがい - [相身互い] - [tƯƠng thÂn hỖ] -
Tương thích
てきとう - [適当], アナログ, がいとう - [該当する] - [cai ĐƯƠng], ごかん - [互換], hãy thọc tay vào những nơi thích hợp.:... -
Tương thích khi cắm
プラグごかん - [プラグ互換], プラグコンパチブル, プラコン -
Tương thích tiến
いこうせい - [移行性], じょういごかん - [上位互換] -
Tương thích với AT
エーティーごかんき - [AT互換機] -
Tương thích với phiên bản trước
アップワードコンパチブル -
Tương tàn
たがいにぜつめつする - [互いに絶滅する] -
Tương tác
インタラクティブ, インター, インタラクティブ, レシプロ, phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia):... -
Tương tác giữa các phần
そうごせつぞくせい - [相互接続性] -
Tương tác hai chiều luân phiên
りょうほうこうこうごそうごどうさ - [両方向交互相互動作] -
Tương tác hai chiều đồng bộ
りょうほうこうどうじそうごどうさ - [両方向同時相互動作] -
Tương tư
こいのなやみ - [恋の悩み], こいぐさ - [恋草] - [luyẾn thẢo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.