Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tấm lòng

Mục lục

n

こころ - [心]
Tài sản lớn nhất đó là một tấm lòng thỏa mãn với những điều dù là nhỏ bé.: 最も大きな財産は、わずかなもので満足できる心。
lòng trung thành mang lại cho ta danh vọng.: (人)が栄誉を得るに至った忠誠心
きもち - [気持ち]
Tấm lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó. : ~に対する深い感謝の気持ち
いじ - [意地]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top