Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tất tay

exp

てぶくろ - [手袋]

Xem thêm các từ khác

  • Tất thắng

    ひっしょう - [必勝]
  • Tất tuột

    のこらず - [残らず], hãy nói cho tao tất tuột những gì mày biết: 君の知っていることを残らず聞かしてくれ
  • Tất tưởi

    せかせか
  • Tất yếu

    やむをえない - [やむを得ない], やむをえず - [やむを得ず], ひつよう - [必要], いきおい - [勢い]
  • Tấu nhạc

    えんそうする - [演奏する]
  • Tấu năm bè

    ごじゅう こう - [五重項], クインテット, tình trạng ngũ tấu (tấu năm bè): 五重項状態, ngũ tấu pianô (tấu năm bè bằng...
  • Tầm bắn

    しゃてい - [射程]
  • Tầm cao

    たかさ - [高さ]
  • Tầm cao mới

    いっそう - [一層], mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới: いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く
  • Tầm cỡ

    レーンジ
  • Tầm hiểu biết

    しや - [視野], しかい - [視界], けんぶん - [見聞] - [kiẾn vĂn], tầm hiểu biết sâu rộng: 完全に視界から消える, mở...
  • Tầm hoạt động

    ラジアス, レーンジ, レディアス
  • Tầm mắt

    めあて - [目当て], ビュー, しや - [視野], しかい - [視界], lọt vào tầm mắt: 視界に入れる
  • Tầm nhìn

    みはらし - [見晴らし], ビュー, ビジョン, ながめ - [眺め], ちょうぼう - [眺望], ズーム, しや - [視野], しかい - [視界],...
  • Tầm nhìn thiển cận

    せんけん - [浅見]
  • Tầm nhìn về tương lai

    ビジョン, explanation : ビジョンとは、将来のあるべき姿を基本構想としてまとめたもの(絵にかいたもの)をいう。///未来像や将来展望といってもよい。将来の事業ビジョンを明らかにするとか、創業○年に向けて長期ビジョンを固める、などのように使われる。ビジョンづくりには、変化の動向を読むこと、自社の特性を分析すること、自社の課題と進むべき方向を明らかにすること、が必要となる。,...
  • Tầm nâng

    リフト
  • Tầm nã

    ねだる, きょうせい - [強請]
  • Tầm quan sát

    ちょうぼう - [眺望]
  • Tầm thường

    れいさい - [零細], ぼんよう - [凡庸], ぼん - [凡] - [phÀm], ふつう - [普通], ただ - [只], ぞく - [俗], じんじょう - [尋常],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top