Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tật

Mục lục

v

くせ
くちぐせ - [口癖]
đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である
びょうき - [病気]

Xem thêm các từ khác

  • Tậu

    かう - [買う]
  • Tắc

    きそく - [規則], つまる - [詰まる], つまり - [詰まり]
  • Tắm

    にゅうよく - [入浴する], からだをあらう - [体を洗う], おふろにはいる - [お風呂に入る], あびる - [浴びる], anh ấy...
  • Tắm nắng

    バスク
  • Tắt

    けす - [消す], きえる - [消える], オフ, đã tắt điện: 電気が~た。
  • Tằm

    かいこ - [蚕], con tằm chết trong kén của nó: 繭の中の死んだ蚕, viện nghiên cứu kĩ thuật nuôi tằm và các loài sâu bọ...
  • Tặng

    つかう - [遣う], ぞうよ - [贈与する], しんていする - [進呈する], じゅよ - [授与する], さずける - [授ける], さしあげる...
  • Tặng tiền

    けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua...
  • Tặng vật

    ぞうよひん - [贈与品], ぞうていひん - [贈呈品]
  • Tỏ ra

    みせびらかす - [見せびらかす], ふりする - [振りする], ちんじゅつする - [陳述する], ただよう - [漂う], さす - [射す],...
  • Tỏi

    たおれる - [倒れる], にんにく - [大蒜] - [ĐẠi ?], にんにく - [蒜], にんにく
  • Tờ

    まい - [枚], リーフ
  • Tời

    ウインチ
  • Tụy

    すいぞう - [膵臓] - [tỤy tẠng]
  • Tủ

    とだな - [戸棚], たんす - [箪笥], ハウジング, làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ.: 箪笥貯金でやり繰りする,...
  • Tủ tường

    とこのま - [床の間], おしいれ - [押入れ], おしいれ - [押入], おしいれ - [押し入れ], đồ để tủ tường: 床の間の置き物,...
  • Tức

    ただちに - [直ちに], すぐ - [直ぐ], おこる - [怒る], いき - [息]
  • Từ

    ワード, めいし - [名詞], ことば - [言葉], ご - [語], から, いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです
  • Từ bỏ

    みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうる - [放る], ほうき - [放棄する], へんじょう...
  • Từ giã

    はなれる - [離れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top