Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tệ nạn

Mục lục

n

へいがい - [弊害]
がいどく - [害毒] - [HẠI ĐỘC]
tệ nạn lớn nhất trong cơ cấu xã hội của ~: (人)の社会組織の最大の害毒
tệ nạn gây ra bởi sự cuồng tín: 狂信が流す害毒
あくへき - [悪癖] - [ÁC PHÍCH]
Vấn đề là trong hoạt động chính trị họ đã sử dụng rất nhiều tiền. Vì vậy rất khó để ngăn chặn được tệ nạn này: 問題は、政治には多額のお金を使うってことなんだよ。だから、こうした悪癖をやめるのが難しいのさ
あくへい - [悪弊] - [ÁC TỆ]
diệt tận gốc các tệ nạn: 悪弊を
phòng chống tệ nạn: 悪弊を阻止する
làm cho các tệ nạn càng lan rộng: 悪弊を助長する
tệ nạn trong hoạt động thương mại: 商業主義の悪弊

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top