- Từ điển Việt - Nhật
Tệp ngoài
Tin học
がいぶファイル - [外部ファイル]
Xem thêm các từ khác
-
Tệp ngẫu nhiên
ランダムファイル -
Tệp nội bộ
ローカルファイル -
Tệp phông
フォントファイル -
Tệp ra
しゅつりょくファイル - [出力ファイル] -
Tệp rỗng
あきファイル - [空きファイル] -
Tệp sao lưu
じょぶかいふくせいぎょファイル - [ジョブ回復制御ファイル] -
Tệp soạn thảo trực tiếp
ちょくせつへんせいファイル - [直接編成ファイル] -
Tệp sắp xếp
せいれつようファイル - [整列用ファイル] -
Tệp sửa
パッチファイル -
Tệp sổ ghi cài đặt
インストールログファイル -
Tệp thi hành được
じっこうファイル - [実行ファイル] -
Tệp thông thường
つうじょうファイル - [通常ファイル] -
Tệp thông điệp
メッセージファイル -
Tệp thư viện
ライブラリファイル -
Tệp thực
じつファイル - [実ファイル] -
Tệp tin
ファイル -
Tệp tin hoán đổi
スワップファイル -
Tệp tin lưu trữ
ほかんファイル - [保管ファイル] -
Tệp tin trung gian
スワップファイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.