Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tị nạn

v

ひなん - [避難する]

Xem thêm các từ khác

  • Tịch biên

    おうしゅう - [押収], tịch biên và niêm phong tài sản: 資産の押収および凍結, trở thành đối tượng tịch biên: 押収の対象になる
  • Tịch biên hàng

    しょうひんのさしおさえ - [商品の差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tài sản

    しょゆうけんさしおさえ - [所有権差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tàu

    ふねのだほ - [船の拿捕], category : 対外貿易
  • Tịch thu

    おうしゅう - [押収], おうしゅう - [押収する], さしおさえる - [差し押さえる], ぼっしゅうする - [没収する], tịch...
  • Tịch thâu

    ぼっしゅうする - [没収する], さしおさえる - [差し押さえる]
  • Tới cùng

    あくまで - [飽く迄], nỗ lực làm việc gì tới cùng: あくまでも...する努力をする
  • Tới gần

    ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], ちかづく - [近付く], ちかづく - [近づく],...
  • Tới lui

    かよう - [通う]
  • Tới mức độ nhất định nào đó

    あるていど - [ある程度], anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật tới mức...
  • Tới nhận chức

    ふにんする - [赴任する], Đến ~nhận chức một mình.: ~へ単身赴任する
  • Tới nơi

    とうちゃくする - [到着する]
  • Tới nơi làm việc

    しゅっきん - [出勤する]
  • Tới sát

    ちかづける - [近付ける]
  • Tớp leo

    おる - [折る], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, làm cho người...
  • Tộc người Axtec

    アステカぞく - [アステカ族], tôi không biết nhiều về tộc người axtec: アステカ族はあまり分かりません
  • Tộc trưởng

    ぞくちょう - [族長]
  • Tội bất kính

    ふけいざい - [不敬罪] - [bẤt kÍnh tỘi]
  • Tội diệt chủng

    ジェノサイド
  • Tội khổ sai

    むぎちょうえき - [無期懲役] - [vÔ kỲ trỪng dỊch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top