Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn)

Kinh tế

しゅうりめいがら - [収利銘柄]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Tổng nợ

    ふさいひりつ - [負債比率], category : 財務分析, explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。,...
  • Tổng quan nhật ký

    にちべつがいよう - [日別概要]
  • Tổng quan về nhiệm vụ

    ぎょうむがいよう - [業務概要]
  • Tổng quan về tính năng

    きのうがいよう - [機能概要]
  • Tổng quyết toán tức thời

    そくじぐろすけっさい - [即時グロス決済], category : 取引(売買), explanation : 短期金融市場での決済手法のひとつで、資金や国債等の決済を取引き毎に行う仕組みをいう。///現在、日本銀行の当座預金決済においては、一定の時刻「時点」に複数の金融機関の受け払いをまとめて決済する「時点ネット決済」の手法をとっており、1参加者が決済できないと決済システム全体がストップしてしまうというシステミック・リスクがある。///グローバルな取引においてもある国でおこった信用不安が世界中に及ぶ可能性があり、こうしたリスク回避のため既にrtgsは各国で導入され国際標準化してきている。///日本においても2001年1月4日より「rtgs」がスタートした。,...
  • Tổng quát

    そうかつ - [総括], カンプ, コンプ, いっぱんてき - [一般的], category : マーケティング
  • Tổng quát hoá

    いっぱんか - [一般化する], tổng quát hóa một cách phức tạp : おおざっぱに一般化する
  • Tổng quĩ xtéc-ling

    えいぽんどぷーる - [英ポンドプール]
  • Tổng quĩ đô la

    どるのぷーるせい - [ドルのプール製], category : 対外貿易
  • Tổng sản lượng kinh tế quốc dân

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng sản phẩm quốc dân

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng sản phẩm quốc nội

    こくみんそうせいさん - [国民総生産]
  • Tổng số

    つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そうすう - [総数], そうけい - [総計], ごうけい - [合計], có sự lựa chọn làm tăng tổng...
  • Tổng số học

    さんじゅつわ - [算術和]
  • Tổng số ngày

    のべにっすう - [延日数] - [diÊn nhẬt sỐ], のべにっすう - [延べ日数] - [diÊn nhẬt sỐ], tổng số ngày làm việc cho công...
  • Tổng số người tìm việc làm trên tổng số công việc

    ゆうこうきゅうにんばいりつ, category : 財政
  • Tổng số thu

    そうしゅうにゅう - [総収入], category : 対外貿易
  • Tổng số tiền

    かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], そうけいがく - [総計額], tổng số tiền bằng đồng yên nhận được: 受領円価額, category...
  • Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng

    たてかえこうじだか - [立替工事高]
  • Tổng số ô

    そうセルすう - [総セル数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top