Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tự động hóa

n

オートメーション
thao tác tự động: オートメーションで操作する
kỹ thuật hệ thống tự động: オートメーションシステム技術
chúng tôi đang thử đưa máy tính vào sử dụng để tự động hóa các nghiệp vụ văn phòng: われわれはコンピュータの導入で事務所のオートメーション化を試みた
đầu tư tự động hóa: オートメーション投資

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top