- Từ điển Việt - Nhật
Tai trái
n
ひだりみみ - [左耳] - [TẢ NHĨ]
Xem thêm các từ khác
-
Tai đâm nhau
クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ -
Tai ương
わざわい - [災い], やく - [厄], かこん - [禍根] -
Taira và Minamoto
げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh], cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto: 源平の争乱 -
Talisman
タリスマン -
Tam giác
さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある,... -
Tam giác Bermuda
バーミューダトライアングル -
Tam giác cân
にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形] -
Tam giác thường
そのたのさんかっけい - [その他の三角形] -
Tam giác vuông
ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của... -
Tam quyền phân lập
さんけんぶんりつ - [三権分立], phá hoại hệ thống tam quyền phân lập: 三権分立の構造を崩す, việc chi trả cho người... -
Tan
くずれる - [崩れる], かいしょうする - [解消する], かいさんする - [解散する], ちる - [散る], ようかいする - [溶解する],... -
Tan học
ひける - [引ける], tan học: 学校が ~ -
Tan ra
とける - [溶ける] -
Tan thành mây khói
ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành
がちんがちん, ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành (tiếng vỡ)
がちんがちん -
Tan tác
がたがた -
Tan tầm
ひける - [引ける], công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.: 5時半に会社が ~。 -
Tan vào
とけこむ - [溶け込む] -
Tan vỡ
けつれつ - [決裂], けつれつ - [決裂する], やぶれる - [破れる], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂, cuộc đàm phán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.