Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tao nhã

Mục lục

adj

ふうが - [風雅]
Người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
cuộc sống an nhàn tao nhã: 上品で安楽な生活
こうしょう - [高尚]
Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.: チェロとは中中高尚な趣味でしょうね。
いき - [粋]
Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo: 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する
がしゅ - [雅趣]
cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
văn phong tao nhã: 雅趣な文体
こうが - [高雅] - [CAO NHÃ]
せんれん - [洗練]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top