Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tay gạt điều khiển

Kỹ thuật

コントロールスティック

Xem thêm các từ khác

  • Tay hãm

    グリップ
  • Tay hãm van tiết lưu

    スロットルグリップ
  • Tay lái

    ハンドル, かじ - [舵], ステアリングハンドル, ステアリングホイール, ハンドル, category : 自動車, explanation : タイヤを左右に向けて方向を変えるための操作ハンドル。最近の国産車では中央にエアバッグが装着されていることが多い。単にステアリングと呼ぶことが多い。,...
  • Tay lái bên

    サイドステアリング
  • Tay lái cần trục

    ホイールクレーン
  • Tay lái ngang trượt

    スライジング゙ヨーク
  • Tay nghề

    こうせつ - [巧拙], không đòi hỏi trình độ tay nghề: 巧拙を問わずに(に関係なく), tay nghề kỹ thuật: 技の巧拙
  • Tay người

    ひとで - [人手]
  • Tay nâng

    アセンションハンドル
  • Tay nắm

    ノブ
  • Tay nắm cửa

    ドアハンドル
  • Tay phanh

    ブレーキハンドレバー
  • Tay phải

    みぎて - [右手], みぎがわ - [右側], RH, cái nhìn thấy bên tay phải kia là trường học.: ~に見えるのが学校だ。
  • Tay quay

    クランク, クランクアーム, クランクじく - [クランク軸], くらんくしゃじく - [クランク車軸], ハンドル, ラジアスロッド
  • Tay quay bánh cóc

    ラチェットハンドル
  • Tay quay khởi động

    スターチングクランク
  • Tay quay mâm cặp

    チャックハンドル
  • Tay quay phụ trợ

    アシストハンドル
  • Tay quay tarô

    タップハンドル
  • Tay quay tời

    トミー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top