Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành phần

Mục lục

n

パート
セクタ
せいぶん - [成分]
こうせいぶんし - [構成分子]
こうせいし - [構成子] - [CẤU THÀNH TỬ]
Thành phần món ăn: 食物構成子
げんりょう - [原料]
Thành phần của mỹ phẩm có khả năng gây tổn hại đến đến DNA: DNAを傷つける恐れがある化粧品の原料
Thành phần không thể thiếu trong ~: ~には欠かせない原料
Thành phần thích hợp cho dòng sản phẩm mới về thực phẩm dinh dưỡng tự nhiên: 自然健康食品の新製品に適した原料
Thành phần bị cấm theo luật vệ sin

Kinh tế

セッター

Tin học

こうせいきき - [構成機器]
こうせいぶひん - [構成部品]
せいぶん - [成分]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top