Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành tích rực rỡ

n, exp

かいきょ - [快挙] - [KHOÁI CỬ]
Thành tích rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~: ~の建設以来の技術的快挙
Công ty XX đã đạt những thành tích rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: XX社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではま

Xem thêm các từ khác

  • Thành tích thực tế

    じっせき - [実績]
  • Thành tích tốt

    こうせいせき - [好成績] - [hẢo thÀnh tÍch], Đạt thành tích tốt: 好成績を挙げる, thành tích tốt của vận động viên...
  • Thành tích vĩ đại

    いくん - [偉勲], いぎょう - [偉業], đạt được thành tích vĩ đại: 偉勲を立てる
  • Thành tích xuất chúng

    いぎょう - [偉業], Đạt được nhiều thành tích xuất chúng mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された,...
  • Thành tích xuất sắc

    いぎょう - [偉業], Đạt được nhiều thành tích xuất sắc mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された,...
  • Thành tín

    せいしん - [誠心]
  • Thành tựu

    たっせい - [達成], じょうじゅする - [成就する], じょうじゅ - [成就], こうせき - [功績], こうぎょう - [功業], けっか...
  • Thành tựu vĩ đại

    いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành tựu vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である
  • Thành uỷ

    しいいんかい - [市委員会]
  • Thành viên

    メンバー, せいいん - [成員], こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], いん - [員], いいん - [委員], các thành viên...
  • Thành viên hợp danh của công ty hợp danh

    ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん - [合名企業の合名構成員]
  • Thành viên mới

    にゅうかいしゃ - [入会者] - [nhẬp hỘi giẢ]
  • Thành viên nội các

    ないかくかくりょう - [内閣閣僚] - [nỘi cÁc cÁc liÊu], かくりょう - [閣僚], trở thành thành viên nội các: 閣僚になっている
  • Thành viên trong gia đình

    かぞくづれ - [家族連れ], mọi người trong gia đình đều ôm quà trên cả 2 tay: 両手に土産物を抱えた家族連れ
  • Thành viên trong một đội

    せんしゅ - [選手]
  • Thành viên đoàn thủy thủ

    とうじょういん - [搭乗員] - [ĐÁp thỪa viÊn]
  • Thành xy lanh

    シリンダーウォール
  • Thành đá

    いしがき - [石垣], phá hủy thành đá: 石垣を崩す
  • Thành đạt

    たつする - [達する]
  • Thành đổ nát

    こうじょう - [荒城] - [hoang thÀnh], phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế): 荒城を復元する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top