Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháo đinh ốc

Kỹ thuật

アンスクリュ

Xem thêm các từ khác

  • Tháo ốc

    ネジをはずす - [ネジを外す]
  • Tháp

    タワー, とう - [塔], パゴダ, thành phố walled của baku với chùa shirvanshah và tháp maiden: バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔
  • Tháp 5 tầng

    ごじゅうのとう - [五重の塔]
  • Tháp Babel

    バベルのとう - [バベルの塔]
  • Tháp Ephen

    エッフェルとう - [エッフェル塔], tháp ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở paris: エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ,...
  • Tháp canh

    ひのみやぐら - [火の見櫓] - [hỎa kiẾn lỖ], かんせいとう - [管制塔], かんしとう - [監視塔], tháp canh hàng không: 管制塔(空港の),...
  • Tháp canh trong lâu đài

    てんしゅかく - [天守閣] - [thiÊn thỦ cÁc], てんしゅ - [天守] - [thiÊn thỦ], tháp của lâu đài osaka: 大阪城天守閣, tháp...
  • Tháp chuông

    しょうろう - [鐘楼]
  • Tháp chưng cất

    コラム
  • Tháp cất

    ストリッパ
  • Tháp khoan

    デリック, リグ
  • Tháp khí

    エアタワー
  • Tháp ngà

    ぞうげのとう - [象牙の塔]
  • Tháp nước

    きゅうすいとう - [給水塔]
  • Tháp phân đoạn

    フラクショネーチングタワー
  • Tháp sắt

    てっとう - [鉄塔] - [thiẾt thÁp], tháp sắt dùng cho đường cao áp: 高圧線用の鉄塔, tháp chống đỡ: 支線式鉄塔
  • Tháp tín hiệu

    しんごうとう - [信号塔] - [tÍn hiỆu thÁp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top