Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông thường

Mục lục

adj

レギュラー
ふつう - [普通]
ふだん - [普段]
ノーマル
つうじょう - [通常]
ただ - [只]
しょみんてき - [庶民的]
いっぱん - [一般]
độc giả thông thường: 一般の読者
きょうつう - [共通]
vé thường: 共通切符
ひごろ - [日頃] - [NHẬT KHOẢNH]
Xóa bỏ những hiềm khích thông thường: 日頃の恨みを晴らす
ひととおり - [一通り]

Kinh tế

じゅうらい - [従来]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Thùng trộn

    かくはんそう - [かくはん槽]
  • Thú

    けもの - [獣]
  • Thú nhận

    こくはく - [告白], こくはく - [告白する], じしゅする - [自首する], はくじょう - [白状する], みとめる - [認める],...
  • Thúi

    あくしゅう - [悪臭]
  • Thúng

    バスケット
  • Thăm

    ほうもんする - [訪問する], たずねる - [訪ねる], さんかんする - [参観する], おとずれる - [訪れる], năm 1972 tổng thống...
  • Thăm quan

    かんこうする - [観光する], tham quan bằng xe đi thuê: レンタカーで観光する
  • Thăng bằng

    バランス, ならし - [平均] - [bÌnh quÂn]
  • Thơ

    し - [詩], えいか - [詠歌], thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt spenserian: スペンサー詩体で書かれた詩, bài thơ thăng hoa...
  • Thư

    レター, メール, ふう - [封], てがみ - [手紙], ちょうぶん - [長文] - [trƯỜng vĂn], たより - [便り], しょかん - [書簡],...
  • Thư tình

    ラブレター, ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi bức thư tình:...
  • Thương mại hóa

    しょうぎょうか - [商業化], category : 対外貿易
  • Thường

    よく, つうじょう - [通常], たいてい, たいてい - [大抵], いつも - [何時も], ふつう - [普通], ノーマル, ノルマル, bố...
  • Thường vụ

    じょうむ - [常務], じょうにん - [常任]
  • Thượng phẩm

    じょうしつひん - [上質品]
  • Thưởng

    むくいる - [報いる], じゅよ - [授与する], あたえる - [与える], けんしょう - [懸賞], hoạt động xúc tiến bán hàng thông...
  • Thưởng thức

    たのしむ - [楽しむ], かんしょう - [観賞], エンジョイする, エンジョイする - [~を楽しむ], えっする - [謁する], あじわう...
  • Thước

    ものさし - [物差し], ものさし - [物差], メトール, ルール, sử dụng gdp làm thước đo qui mô của nền kinh tế.: 経済規模を計る物差しにgdpを使う,...
  • Thước cuộn

    まきじゃく - [巻尺], まきじゃく - [巻き尺], リール
  • Thước mẫu

    めとーるひょうじゅんか - [メトール標準化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top