Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thưa chị...

hon

おねえさん - [お姉さん]

Xem thêm các từ khác

  • Thưa cô,...

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Thưa cô...

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Thưa kiện

    そしょう - [訴訟]
  • Thưa thớt

    かんさん - [閑散], まばら - [疎ら], まばらな, tình trạng giao dịch thưa thớt: 取引が閑散とした状態
  • Thương

    そうこ - [倉庫], しょうぎょう - [商業], けがする - [怪我する], けが - [怪我], きょうぎ - [協議], いたむ - [痛む], 50...
  • Thương binh

    しょうへい - [傷兵]
  • Thương cảm

    あわれむ - [哀れむ], thương cảm cho người nghèo: 貧者を哀れむ, nhìn ai bằng con mắt thương cảm: 哀れむような目で(人)を見る
  • Thương cảng

    ぼうえきこう - [貿易港], しょうこう - [商港]
  • Thương gia

    あきうど - [商人] - [thƯƠng nhÂn]
  • Thương hiệu

    ブランド, トレードマーク, しょうひょう - [商標]
  • Thương hiệu đã đăng ký

    とうろくしょうひょう - [登録商標] - [ĐĂng lỤc thƯƠng tiÊu], tất cả các tên hãng và tên sản phẩm là nhãn hiệu và...
  • Thương hại

    しょうがい - [傷害]
  • Thương hội

    しょうぎょうくみあい - [商業組合], しょうぎょうかい - [商業会]
  • Thương khẩu

    ぼうえきこう - [貿易港], しょうこう - [商港]
  • Thương khố

    そうこ - [倉庫]
  • Thương luật

    しょうほう - [商法]
  • Thương lượng

    そうだんする - [相談する], きょうぎする - [協議する], もうしこむ - [申し込む], こうしょう - [交渉], ネゴシエート
  • Thương mại

    ぼうえき - [貿易], トレード, しょうぎょう - [商業], コマーシャル, こうえき - [交易], しょうばい - [商売する], コマース,...
  • Thương mại Nhật Mỹ

    にちべいぼうえき - [日米貿易]
  • Thương mại hoá

    えいぎょうか - [営業化], えいりか - [営利化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top