- Từ điển Việt - Nhật
Thấp nhất
n
さいてい - [最低]
- Tôi bị điểm thấp nhất lớp môn Hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。
Xem thêm các từ khác
-
Thấp thoáng
ちらつく, きらきらする, かすか - [微か], có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa: 遠くの山が微かに見える -
Thấp thỏm
きをもむ - [気をもむ] -
Thấp xuống
ダウン, ダウンする, ていかする - [低下する], tỉ lệ sinh đẻ thấp đi: 出生率が ~ する -
Thất
なな - [七], しち - [七], うしなう - [失う] -
Thất bại
やぶれる - [破れる], まける - [負ける], だめになる, たおれる - [倒れる], そこなう - [損なう], そこなう - [損う],... -
Thất bại do sự thoái hóa
れっかこしょう - [劣化故障] -
Thất bại hoàn toàn
かんぱい - [完敗], chịu đựng sự thất bại hoàn toàn: 完敗を喫する, buộc phải chấp nhận thất bại hoàn toàn: 完敗を認めざるを得ない -
Thất bại kinh tế
けいえいはたん - [経営破綻] -
Thất bại là mẹ thành công
ななころびやおき - [七転び八起き], しっぱいはせいこうのもと - [失敗は成功の元] -
Thất bại sát nút
せきはい - [惜敗] -
Thất bại về kinh tế
はたん - [破綻], category : 財政 -
Thất bại đáng tiếc
せきはいする - [惜敗する], せきはい - [惜敗] -
Thất bảo
しっぽう - [七宝] -
Thất bửu
しっぽう - [七宝] -
Thất chí
しつい - [失意] -
Thất cách
しっかく - [失格] -
Thất cơ
きかいをうしなう - [機会を失う] -
Thất học
むがく - [無学] -
Thất hứa
いやく - [違約] -
Thất kinh
おどろく - [驚く], ぎょうてん - [仰天する], びっくりする, thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi: 飛行機が墜落する光景を見て仰天する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.